Có 2 kết quả:

根絕 gēn jué ㄍㄣ ㄐㄩㄝˊ根绝 gēn jué ㄍㄣ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eradicate

Bình luận 0